Bóng đá Nhật Bản là một trong những nền bóng đá phát triển mạnh mẽ nhất châu Á, với sự đầu tư chuyên nghiệp và tầm nhìn dài hạn. Nhật Bản có hệ thống bóng đá hiện đại, nổi bật với J.League.
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản, còn gọi là “Samurai Blue,” đã khẳng định vị thế ở châu Á và thế giới. Từ lần đầu tiên tham dự World Cup vào năm 1998, Nhật Bản đã có nhiều lần góp mặt tại các kỳ World Cup và tiến sâu vào các giải đấu. Họ cũng là đội tuyển giàu thành tích nhất châu Á tại AFC Asian Cup với bốn lần vô địch (1992, 2000, 2004 và 2011).
Nhật Bản không chỉ có các câu lạc bộ và đội tuyển mạnh mà còn nổi bật với lối chơi kỹ thuật, kỷ luật, và phong cách phát triển cầu thủ trẻ. Các cầu thủ Nhật Bản ngày càng có nhiều cơ hội thi đấu tại các giải đấu lớn ở châu Âu, góp phần nâng cao chất lượng bóng đá Nhật Bản và thu hút sự chú ý của thế giới.
J1 League (VĐQG Nhật Bản)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 15 | 59 | T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Yokohama F.Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 0 | 49 | B H H T T |
10 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B T H T H |
13 | Kyoto Sanga FC | 36 | 12 | 10 | 14 | -11 | 46 | B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T H B H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
J-League 1 là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp cao nhất tại Nhật Bản, thành lập năm 1993, với 18 đội bóng tham gia. Các đội thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt, với điểm số tích lũy quyết định thứ hạng cuối mùa. Đội vô địch J1 League không chỉ nhận danh hiệu quốc gia mà còn giành quyền tham dự AFC Champions League, nơi họ đại diện cho Nhật Bản ở đấu trường châu Á. J League 1 đã đóng góp nhiều tài năng bóng đá cho Nhật Bản và tạo ra nền tảng để bóng đá Nhật Bản vươn ra thế giới.
Thời gian tổ chức thi đấu: Tháng 2 → Tháng 12
Emperor’s Cup (Cúp Hoàng đế)
Đây là giải đấu cúp quốc gia lâu đời nhất Nhật Bản, được tổ chức từ năm 1921. Emperor’s Cup có sự tham gia của các đội bóng từ nhiều giải đấu khác nhau, từ J.League đến các đội bán chuyên và sinh viên.
Giải đấu diễn ra theo thể thức loại trực tiếp, mang đến nhiều trận cầu kịch tính. Đội vô địch Emperor’s Cup sẽ giành suất dự AFC Champions League, tăng thêm cơ hội thi đấu quốc tế cho các đội bóng Nhật Bản, đồng thời là niềm tự hào và động lực phấn đấu cho các câu lạc bộ.
Thời gian tổ chức thi đấu: Tháng 5 → Tháng 12
J.League Cup (Cúp Liên đoàn Nhật Bản)
Khởi tranh từ năm 1992, J.League Cup là giải đấu cúp nội bộ của các câu lạc bộ J.League. Giải này có vòng bảng và sau đó là các vòng loại trực tiếp, kết thúc bằng trận chung kết thường tổ chức vào cuối mùa.
J.League Cup là sân chơi để các câu lạc bộ có thể xoay vòng đội hình, tạo cơ hội cho các cầu thủ trẻ thi đấu và thử sức. Đây cũng là giải đấu thu hút nhiều sự quan tâm từ người hâm mộ, bởi các đội bóng sẽ nỗ lực hết mình để bổ sung danh hiệu vào bộ sưu tập mùa giải.
Thời gian tổ chức thi đấu: Tháng 3 → Tháng 10
Ngoài ra, bóng đá Nhật Bản còn có các giải đấu: J2 League, J3 League, Japan Football League (JFL),…